Nghĩa tiếng Việt của từ incise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):cắt sắc, khắc sâu
Contoh: The artist incised the design into the wood. (Artis itu mengukir desain ke dalam kayu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incidere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'caedere' nghĩa là 'cắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khắc một hình vẽ sâu vào gỗ hoặc đá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: carve, engrave, cut
Từ trái nghĩa:
- động từ: smooth, erase, fill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incise deeply (khắc sâu)
- incise carefully (khắc cẩn thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The surgeon had to incise the skin to remove the cyst. (Bác sĩ phải cắt da để lấy khối nang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an artist who loved to incise intricate patterns into stone. One day, he found a rare piece of marble and decided to create his masterpiece. He incised the marble with great care, and the final result was a stunning sculpture that amazed everyone who saw it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ yêu thích khắc các mẫu hình phức tạp vào đá. Một ngày nọ, anh ta tìm thấy một tảng đá cẩm thạch hiếm và quyết định tạo ra tác phẩm đỉnh cao của mình. Anh ta khắc đá cẩm thạch với sự cẩn thận, và kết quả là một tác phẩm điêu khắc tuyệt vời khiến mọi người xem đều kinh ngạc.