Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incisive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsaɪ.sɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsaɪ.sɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cắt khẩn, sắc sảo, sâu sắc
        Contoh: His incisive comments made everyone think deeply. (Komentar incisifnya membuat semua orang berpikir lebih dalam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incidere', gồm 'in-' nghĩa là 'vào' và 'caedere' nghĩa là 'cắt'. Kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dao cắt rất sắc, có thể cắt qua mọi thứ một cách dễ dàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sharp, penetrating, insightful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: vague, superficial, unclear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incisive argument (lập luận sắc sảo)
  • incisive mind (tâm trí sâu sắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The professor's incisive analysis was very helpful. (Analisis incisive dari profesor sangat membantu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective known for his incisive mind. He could solve any case with his sharp analysis and penetrating insights. One day, he faced a particularly challenging mystery. With his incisive thinking, he quickly cut through the layers of deception and found the truth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử nổi tiếng với trí óc sâu sắc của mình. Anh ta có thể giải quyết bất kỳ vụ án nào với phân tích sắc sảo và hiểu biết thâm thúy của mình. Một ngày nọ, anh ta đối mặt với một vụ bí ẩn đặc biệt. Với suy nghĩ incisive của mình, anh ta nhanh chóng cắt qua những lớp giả mạo và tìm ra sự thật.