Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈsaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈsaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):kích động, kích thích, gây ra
        Contoh: His speech incited the crowd to riot. (Bài phát biểu của anh ta kích động đám đông bạo động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incitare', từ 'in-' (trong) và 'citare' (kích động), liên hệ với 'cite' (gọi, kêu gọi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình, nơi một người lãnh đạo kích động đám đông bằng lời nói.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kích động, kích thích, gợi lên

Từ trái nghĩa:

  • yên ổn, bình tĩnh

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incite violence (kích động bạo lực)
  • incite rebellion (kích động nổi dậy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The article was intended to incite fear among the public. (Bài báo được dùng để kích động nỗi sợ hãi trong xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a leader who used powerful words to incite his followers to action. He spoke of freedom and justice, and his words incited a revolution. (Một lần có một nhà lãnh đạo sử dụng những lời nói mạnh mẽ để kích động người theo ông ta hành động. Ông ta nói về tự do và công lý, và lời nói của ông ta kích động một cuộc cách mạng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần có một nhà lãnh đạo sử dụng những lời nói mạnh mẽ để kích động người theo ông ta hành động. Ông ta nói về tự do và công lý, và lời nói của ông ta kích động một cuộc cách mạng.