Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inclement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈklemənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈklemənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thời tiết khắc nghiệt, không thuận lợi
        Contoh: The inclement weather forced us to cancel the picnic. (Cuộc đi picnic của chúng tôi bị hủy bỏ do thời tiết khắc nghiệt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inclementia', từ 'in-' (không) và 'clement' (nhẹ nhàng, dịu dàng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày mưa lớn và gió mạnh, khiến mọi người không thể ra ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: severe, harsh, stormy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clement, mild, pleasant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inclement weather (thời tiết khắc nghiệt)
  • face the inclement weather (đối mặt với thời tiết khắc nghiệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We had to stay indoors due to the inclement weather. (Chúng tôi phải ở lại nhà vì thời tiết khắc nghiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of friends planned a hiking trip, but the forecast predicted inclement weather. They decided to go ahead, hoping for the best. As they started their hike, the sky darkened, and soon they were facing strong winds and heavy rain. The inclement conditions made their journey difficult, but they supported each other and eventually found shelter in a nearby cabin.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm bạn có kế hoạch đi dã ngoại, nhưng dự báo thời tiết dự đoán sẽ có thời tiết khắc nghiệt. Họ quyết định tiến hành, hy vọng điều tốt đẹp sẽ xảy ra. Khi họ bắt đầu cuộc đi bộ, bầu trời tối dần, và ngay lập tức họ phải đối mặt với gió mạnh và mưa lớn. Điều kiện khắc nghiệt khiến cho chuyến đi của họ gặp khó khăn, nhưng họ hỗ trợ lẫn nhau và cuối cùng tìm thấy một chỗ trú ẩn nấp gần đó.