Nghĩa tiếng Việt của từ inclination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.klɪˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.klɪˈneɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nghiêng hoặc xu hướng của một người hoặc vật
Contoh: He has an inclination to oversleep. (Dia có xu hướng ngủ quên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inclinatio', từ động từ 'inclinare' có nghĩa là 'nghiêng', từ 'in-' và 'clinare' (nghiêng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người hay một vật nghiêng về một hướng nhất định, tạo ra một xu hướng hoặc sự ưa thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tendency, propensity, leaning
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disinclination, aversion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- follow one's inclination (theo sự nghiêng của mình)
- against one's inclination (trái với sự nghiêng của mình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her inclination to help others is admirable. (Sự nghiêng của cô ấy giúp đỡ người khác là đáng khen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man with a strong inclination towards art. He spent his days painting and his nights dreaming of colors. One day, he decided to paint a picture that reflected his inclination, and it became a masterpiece admired by many. (Một lần, có một người đàn ông có sự nghiêng mạnh về nghệ thuật. Anh ta dành ngày làm việc vẽ và đêm làm mơ về màu sắc. Một ngày nọ, anh ta quyết định vẽ một bức tranh phản ánh sự nghiêng của mình, và nó trở thành một kiệt tác được nhiều người ngưỡng mộ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông rất thích nghệ thuật. Hàng ngày anh ta vẽ tranh và đêm lại mơ về màu sắc. Một ngày nọ, anh ta quyết định vẽ một bức tranh đại diện cho sự nghiêng của mình, và bức tranh đó đã trở thành một kiệt tác được nhiều người đánh giá cao.