Nghĩa tiếng Việt của từ include, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkluːd/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkluːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bao gồm, để trong
Contoh: The price includes taxes. (Harga itu termasuk pajak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'includere', gồm hai phần 'in-' (vào) và 'claudere' (đóng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn đóng một hộp và đặt một đồ vật vào trong đó, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'include'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: comprise, involve, contain
Từ trái nghĩa:
- động từ: exclude, omit, leave out
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- include in (bao gồm trong)
- include as part of (bao gồm như một phần của)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The tour includes a visit to the museum. (Tur itu termasuk kunjungan ke museum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a box that could include anything you wanted. One day, a child put a toy inside the box and closed it. The box was happy because it included something valuable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc hộp có thể bao gồm bất cứ thứ gì bạn muốn. Một ngày nọ, một đứa trẻ đặt một đồ chơi vào trong hộp và đóng nắp lại. Hộp rất vui vì nó đã bao gồm một thứ gì đó có giá trị.