Nghĩa tiếng Việt của từ inclusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkluːʒən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkluːʒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bao gồm, sự đưa vào
Contoh: The inclusion of more students in the program will benefit everyone. (Sisipan lebih banyak siswa dalam program ini akan menguntungkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'includere', từ 'in-' (vào trong) và 'claudere' (đóng), kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồng xu được đặt vào túi để nhớ đến sự 'inclusion'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: incorporation, integration
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exclusion, omission
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inclusion in the team (sự bao gồm trong đội)
- inclusion criteria (tiêu chí bao gồm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The policy aims for the inclusion of all ethnic groups. (Kebijakan ini bertujuan untuk memasukkan semua kelompok etnis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a school decided to focus on inclusion. They welcomed students from all backgrounds, ensuring everyone felt part of the community. This led to a more diverse and harmonious environment, where everyone learned from each other.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một trường học quyết định tập trung vào sự bao gồm. Họ chào đón học sinh từ mọi nền tảng, đảm bảo mọi người cảm thấy là một phần của cộng đồng. Điều này dẫn đến một môi trường đa dạng và hài hòa, nơi mọi người học hỏi lẫn nhau.