Nghĩa tiếng Việt của từ inclusive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkluːsɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkluːsɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bao gồm tất cả, không bỏ sót ai
Contoh: The tour is inclusive of all meals. (Tura itu termasuk semua makan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'includere' qua tiếng Pháp 'inclure', có nghĩa là 'bao gồm', kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người đều được mời, không ai bị bỏ lại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: comprehensive, all-encompassing, all-inclusive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: exclusive, limited, restrictive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inclusive policy (chính sách bao gồm tất cả)
- inclusive approach (phương pháp bao gồm tất cả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The hotel offers an inclusive package for families. (Khách sạn cung cấp gói đặc biệt cho gia đình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was an inclusive festival where everyone was invited. No one was left out, and all enjoyed the festivities together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một lễ hội bao gồm tất cả mọi người được mời. Không ai bị bỏ lại, tất cả đều cùng tận hưởng các buổi tiệc.