Nghĩa tiếng Việt của từ income, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.kʌm/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.kʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số tiền mà một cá nhân hoặc một tổ chức kiếm được trong một khoảng thời gian nhất định
Contoh: His income is not enough to cover his expenses. (Thu nhập của anh ta không đủ để trang trải chi phí của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incomare', có nghĩa là 'đến vào', từ 'in-' và 'comare' (đến vào).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tiền bạc 'đến vào' tài khoản của bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: revenue, earnings, proceeds
Từ trái nghĩa:
- danh từ: expense, expenditure, outgo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- net income (thu nhập ròng)
- gross income (thu nhập tổng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company's income has increased this year. (Thu nhập của công ty đã tăng trong năm nay.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John whose income was very low. He worked hard every day, but his income did not increase. One day, he learned a new skill that allowed him to earn more. His income started to rise, and he was able to afford a better life for his family. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, thu nhập của anh ta rất thấp. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, nhưng thu nhập của anh ta không tăng. Một ngày nọ, anh ta học được một kỹ năng mới giúp anh ta kiếm được nhiều hơn. Thu nhập của anh ta bắt đầu tăng lên, và anh ta có thể đủ khả năng để cải thiện cuộc sống của gia đình mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, thu nhập của anh ta rất thấp. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày, nhưng thu nhập của anh ta không tăng. Một ngày nọ, anh ta học được một kỹ năng mới giúp anh ta kiếm được nhiều hơn. Thu nhập của anh ta bắt đầu tăng lên, và anh ta có thể đủ khả năng để cải thiện cuộc sống của gia đình mình.