Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incoming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.kʌm.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.kʌm.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đến được, sắp đến
        Contoh: The incoming data will be analyzed. (Dữ liệu sắp đến sẽ được phân tích.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'come in' và hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyến bay đang hạ cánh, đó là 'incoming flight'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: arriving, forthcoming

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: outgoing, departing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incoming call (cuộc gọi đến)
  • incoming message (tin nhắn đến)
  • incoming traffic (giao thông đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The incoming president will take office next month. (Tổng thống mới sẽ nhận chức vào tháng tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, everyone was excited about the incoming festival. The streets were decorated with colorful lights, and people were preparing for the big event. The incoming parade was the highlight of the year, and everyone was looking forward to it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều vui mừng vì lễ hội sắp tới. Đường phố được trang trí bằng những đèn cầu vồng sặc sỡ, và mọi người đang chuẩn bị cho sự kiện lớn. Đoàn người sắp tới là điểm nhấn của năm, và mọi người đều mong chờ nó.