Nghĩa tiếng Việt của từ incommodious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kəˈməʊ.di.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kəˈməʊ.di.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không tiện lợi, chưa thuận lợi
Contoh: The small apartment was incommodious for a family of five. (Căn hộ nhỏ không tiện lợi cho một gia đình có năm người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incommodus', bao gồm 'in-' (không) và 'commodus' (thuận lợi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một không gian chật hẹp và khó sử dụng, như một phòng nhỏ không đủ chỗ cho mọi người ngồi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cramped, inconvenient, uncomfortable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: commodious, spacious, comfortable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incommodious living conditions (điều kiện sống không tiện lợi)
- incommodious space (không gian chật hẹp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The old house was incommodious and needed renovation. (Ngôi nhà cũ không tiện lợi và cần được sửa chữa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small, incommodious apartment that was home to a large family. Despite its size, the family found ways to make it comfortable and cozy, turning their incommodious space into a warm and loving home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một căn hộ nhỏ và chưa thuận lợi là nhà của một gia đình lớn. Mặc dù không gian hẹp, gia đình đã tìm ra cách để làm nơi ấm áp và yêu thương, biến không gian chưa thuận lợi của họ thành một ngôi nhà ấm cúng và yêu thương.