Nghĩa tiếng Việt của từ incomparable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkɒm.pər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkɒm.pər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể so sánh được, vô cùng tuyệt vời
Contoh: Her beauty is incomparable. (Vẻ đẹp của cô ấy là vô cùng tuyệt vời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'comparabilis' (so sánh được), từ 'comparare' (so sánh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngắm một phong cảnh thiên nhiên đẹp đến không thể so sánh, điều này làm bạn nhớ đến từ 'incomparable'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unequaled, unparalleled, matchless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: comparable, ordinary, common
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incomparable beauty (vẻ đẹp không thể so sánh)
- incomparable talent (tài năng không thể so sánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The chef's skills are incomparable. (Kỹ năng của đầu bếp là không thể so sánh được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef whose culinary skills were incomparable. People traveled from far and wide to taste his dishes, which were said to be as delightful as a beautiful landscape that no words could describe. His reputation grew, and he became known as the 'Incomparable Chef'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp có kỹ năng nấu ăn không thể so sánh. Mọi người đến từ xa xôi để nếm thử món ăn của ông, được cho là tuyệt vời như một cảnh quan thiên nhiên không thể diễn tả bằng lời. Danh tiếng của ông lan rộng, và ông được biết đến như là 'Đầu bếp Không thể so sánh'.