Nghĩa tiếng Việt của từ incompatible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kəmˈpæt.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kəmˈpæt.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể sử dụng cùng nhau một cách hợp lý hoặc không thể kết hợp với nhau
Contoh: These software versions are incompatible. (Phiên bản phần mềm này không tương thích với nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'compatibilis' (tương thích), từ 'com-' (cùng) + 'pati' (chịu đựng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hai thiết bị điện tử không thể hoạt động cùng nhau do không tương thích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không thích hợp, không hợp lệ, không thể kết hợp
Từ trái nghĩa:
- tương thích, hợp lệ, thích hợp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incompatible systems (hệ thống không tương thích)
- incompatible personalities (nhân cách không tương thích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- adj: The two devices are incompatible and cannot be used together. (Hai thiết bị này không tương thích và không thể sử dụng cùng nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two devices that were incompatible. They tried to work together, but nothing happened. It was like they spoke different languages. Finally, they found a mediator who helped them communicate effectively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai thiết bị không tương thích. Chúng cố gắng làm việc cùng nhau, nhưng không có gì xảy ra. Nó giống như chúng nói những ngôn ngữ khác nhau. Cuối cùng, chúng tìm được một người trung gian giúp chúng giao tiếp hiệu quả.