Nghĩa tiếng Việt của từ incompetence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kəmˈpɛt.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kəmˈpɛt.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không đủ tài năng hoặc kỹ năng
Contoh: The manager's incompetence led to the company's failure. (Ketidakcakapan manajer menyebabkan kegagalan perusahaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incompetentia', từ 'in-' (không) và 'competentia' (khả năng), kết hợp với hậu tố '-ence'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người không thể hoàn thành công việc đúng cách, điều này gợi nhớ đến 'incompetence'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inability, ineptitude
Từ trái nghĩa:
- danh từ: competence, proficiency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- display incompetence (hiển thị sự không đủ tài năng)
- lack of incompetence (thiếu sự không đủ tài năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His incompetence in managing the project was evident. (Ketidakcakapannya dalam mengelola proyek itu jelas terlihat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a manager whose incompetence caused many issues in the company. His inability to make proper decisions led to significant losses. Employees often discussed how his lack of skills affected their work environment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một quản lý mà sự không đủ tài năng của anh ta gây ra nhiều vấn đề cho công ty. Sự không thể đưa ra quyết định đúng đắn dẫn đến những thiệt hại lớn. Nhân viên thường xuyên bàn luận về cách thiếu kỹ năng của anh ta ảnh hưởng đến môi trường làm việc của họ.