Nghĩa tiếng Việt của từ incompetent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kəmˈpet.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kɒmˈpet.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đủ năng lực, không đủ tài năng
Contoh: He was an incompetent manager. (Dia adalah seorang manajer yang tidak kompeten.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incompetentia', từ 'in-' (không) và 'competentia' (năng lực), từ 'competere' (cạnh tranh).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc rất kém, không thể hoàn thành công việc được giao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unqualified, incapable, inefficient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: competent, capable, qualified
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incompetent at (kém ở)
- incompetent in (kém trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The incompetent worker was fired. (Karyawan yang tidak kompeten itu dipecat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an incompetent chef who always burned the food. One day, he tried to make a cake but ended up with a black, inedible mess. The guests were not happy, and the chef realized he needed to improve his skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp kém năng lực luôn làm cháy thức ăn. Một ngày nọ, anh ta cố gắng làm bánh ngọt nhưng kết quả là một mảng màu đen, không ăn được. Các vị khách không vui, và đầu bếp nhận ra mình cần phải cải thiện kỹ năng của mình.