Nghĩa tiếng Việt của từ incomplete, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnkəmˈplit/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnkəmˈpliːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chưa hoàn thành, không đầy đủ
Contoh: The document was incomplete and needed further details. (Dokumen itu belum lengkap dan memerlukan detail lebih lanjut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'complete' (hoàn thành).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách mà bạn đang đọc, nhưng một số trang bị xóa, làm cho nó 'incomplete'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unfinished, partial, lacking
Từ trái nghĩa:
- tính từ: complete, whole, full
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incomplete information (thông tin không đầy đủ)
- incomplete understanding (sự hiểu biết không đầy đủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The report was incomplete, lacking crucial data. (Laporan itu belum lengkap, kekurangan data kritis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that was incomplete. The pages were torn and some were missing, making it impossible to know the full story. People tried to fill in the gaps with their imagination, but the true ending remained a mystery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách chưa hoàn thiện. Các trang bị xé và mất đi một số, làm cho việc biết được câu chuyện đầy đủ trở nên không thể. Mọi người cố gắng lấp đầy khoảng trống bằng trí tưởng tượng của họ, nhưng kết thúc thực sự vẫn là một bí ẩn.