Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incompletely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnkəmˈpliːtli/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪnkəmˈpliːtli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):chưa hoàn thành, không đầy đủ
        Contoh: The task was done incompletely. (Tugas itu dilakukan tidak lengkap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'complete' (hoàn thành) + '-ly' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tác phẩm nghệ thuật hoặc công việc chưa được hoàn thiện để nhớ đến 'incompletely'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: partially, imperfectly, inadequately

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: completely, fully, entirely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incompletely understood (hiểu không đầy đủ)
  • incompletely addressed (xử lý không đầy đủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The report was incompletely documented. (Laporan itu didokumentasikan tidak lengkap.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who always left his paintings incompletely done. People would come to see his work and always comment on how the paintings felt unfinished. This made the painter realize the importance of completing his work, and he started to finish his paintings completely.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ luôn để các tác phẩm tranh của mình không hoàn thành. Mọi người đến xem công việc của ông ta và luôn bình luận về cảm giác tranh chưa hoàn thiện. Điều này khiến họa sĩ nhận ra tầm quan trọng của việc hoàn thiện công việc của mình, và ông bắt đầu hoàn thành các bức tranh của mình đầy đủ.