Nghĩa tiếng Việt của từ incomprehensible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kəmˈpɛn.sə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kɒm.pɪˈhens.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể hiểu được, khó hiểu
Contoh: His explanation was incomprehensible to me. (Penjelasan dia tidak bisa saya pahami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incomprehensibilis', từ 'in-' (không) + 'comprehensibilis' (có thể hiểu được), từ 'comprehendere' (hiểu được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách khó hiểu, khiến bạn không thể hiểu nội dung bên trong.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unintelligible, indecipherable, obscure
Từ trái nghĩa:
- tính từ: comprehensible, understandable, clear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incomprehensible jargon (thuật ngữ khó hiểu)
- incomprehensible instructions (hướng dẫn khó hiểu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The lecture was so complex that it was incomprehensible. (Kuliah itu sangat kompleks sehingga tidak bisa dipahami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a book that was so incomprehensible that no one could understand its content. People tried to decipher it, but it remained a mystery. The book became famous for its incomprehensible nature, and scholars from around the world came to study it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách khó hiểu đến mức không ai có thể hiểu được nội dung của nó. Mọi người đã cố gắng giải mã nó, nhưng nó vẫn là một bí ẩn. Cuốn sách nổi tiếng vì tính khó hiểu của nó, và các học giả từ khắp nơi trên thế giới đến để nghiên cứu nó.