Nghĩa tiếng Việt của từ inconclusive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnkənˈkluːsɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnkənˈkluːsɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không quyết định, không kết luận được
Contoh: The evidence was inconclusive. (Bằng chứng là không quyết định.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inconclusivus', từ 'in-' (không) + 'conclusus' (kết thúc), từ 'concludere' (kết thúc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc thảo luận không đi đến kết luận, như một cuộc họp không quyết định được vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: indecisive, uncertain, unresolved
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conclusive, decisive, definite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inconclusive evidence (bằng chứng không quyết định)
- inconclusive result (kết quả không quyết định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The results of the experiment were inconclusive. (Kết quả của thí nghiệm là không quyết định.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a courtroom, the jury faced an inconclusive case where the evidence was not enough to make a decision. They had to deliberate further to reach a verdict.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng xét xử, ban hình phạt đối mặt với một vụ án không quyết định, bởi vì bằng chứng không đủ để đưa ra quyết định. Họ phải thảo luận thêm để đưa ra phán quyết.