Nghĩa tiếng Việt của từ incongruity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kənˈɡruː.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kənˈɡruː.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không hợp lý, sự mâu thuẫn
Contoh: The incongruity of his actions with his words was obvious. (Sự mâu thuẫn giữa hành động và lời nói của anh ta rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incongruus', từ 'in-' (không) và 'congruus' (hợp lý), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà lời nói và hành động không khớp với nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inconsistency, contradiction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: congruity, harmony
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sense of incongruity (cảm giác về sự không hợp lý)
- visual incongruity (sự không hợp lý về mặt thẩm mỹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The incongruity of the situation made everyone uncomfortable. (Sự không hợp lý của tình huống làm mọi người không thoải mái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose actions were always full of incongruity. He would say one thing and do another, confusing everyone around him. One day, he promised to help a friend move, but instead went to a party. This incongruity led to a loss of trust and friendship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà hành động của ông ta luôn chứa đựng sự không hợp lý. Ông ta nói một điều nhưng lại làm một điều khác, làm cho mọi người xung quanh rối rắm. Một ngày nọ, ông ta hứa sẽ giúp đỡ một người bạn chuyển nhà, nhưng thay vào đó lại đi dự tiệc. Sự không hợp lý này dẫn đến việc mất đi niềm tin và tình bạn.