Nghĩa tiếng Việt của từ incongruous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kənˈɡru.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kənˈɡruː.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không hợp lý, không hợp
Contoh: The clown's serious speech was incongruous with his outfit. (Bài phát biểu nghiêm túc của chú hề không hợp với trang phục của anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incongruus', từ 'in-' (không) và 'congruus' (hợp lý), từ 'congruere' (hợp lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú hề mà mặc đồ vui tươi nhưng phát biểu rất nghiêm túc, tạo cảm giác không hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incompatible, inconsistent, discordant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: congruous, harmonious, consistent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incongruous elements (các yếu tố không hợp)
- incongruous behavior (hành vi không hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The modern furniture looked incongruous in the old house. (Đồ nội thất hiện đại trông không hợp trong ngôi nhà cũ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a quaint village, there was a clown who always wore bright and colorful clothes. One day, he decided to give a serious speech about the importance of education. His outfit and the topic of his speech were incongruous, making the villagers chuckle and listen intently at the same time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ như một bức tranh, có một chú hề thường mặc quần áo tươi sáng và nhiều màu sắc. Một ngày nọ, anh ta quyết định phát biểu nghiêm túc về tầm quan trọng của giáo dục. Trang phục của anh ta và chủ đề của bài phát biểu là không hợp, làm cho người dân làng cười khúc khích và lắng nghe chăm chú cùng một lúc.