Nghĩa tiếng Việt của từ inconsequential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnkənˈsɛkwənʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnkənˈsɛkwənʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không quan trọng, không có ý nghĩa
Contoh: His comments were inconsequential and easily ignored. (Komentarnya tidak penting dan mudah diabaikan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'consequential' (có hệ thống), từ 'consequi' (theo sau), kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc trò chuyện không có ý nghĩa, như việc bạn nghe ai đó nói về chuyện không liên quan đến bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unimportant, trivial, insignificant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: important, significant, consequential
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inconsequential matters (vấn đề không quan trọng)
- inconsequential details (chi tiết không có ý nghĩa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The details seemed inconsequential at the time. (Chi tiết dường như không quan trọng lúc đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a meeting where everyone discussed important matters, but John kept bringing up inconsequential details that no one cared about. In the end, his points were ignored, and the meeting focused on the significant issues. (Dulu, ada pertemuan di mana semua orang membahas hal-hal penting, tetapi John terus membahas detail yang tidak penting yang tidak peduli siapa pun. Pada akhirnya, poin-poinnya diabaikan, dan pertemuan fokus pada masalah yang signifikan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cuộc họp mà mọi người bàn luận về những vấn đề quan trọng, nhưng John liên tục đưa ra những chi tiết không có ý nghĩa mà không ai quan tâm. Cuối cùng, những điểm của anh ta bị bỏ qua, và cuộc họp tập trung vào những vấn đề quan trọng.