Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inconsistency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kənˈsɪs.tən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kənˈsɪs.tən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không nhất quán, sự mâu thuẫn
        Contoh: The inconsistency in his statements raised doubts. (Sự mâu thuẫn trong lời nói của anh ta gây ra nghi ngờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'consistentia' (nhất quán), từ 'consistere' (đứng vững).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người nói ra những điều mâu thuẫn, khiến bạn không thể tin tưởng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: contradiction, discrepancy, irregularity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: consistency, coherence, uniformity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inconsistency in behavior (sự không nhất quán trong hành vi)
  • inconsistency in policy (sự không nhất quán trong chính sách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The inconsistency of the data made analysis difficult. (Sự không nhất quán của dữ liệu làm cho việc phân tích khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who faced a lot of inconsistency in his research data. He struggled to find a pattern, but the data kept contradicting itself. This inconsistency led him to question the validity of his experiments, and he had to start over to find the truth. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học phải đối mặt với nhiều sự không nhất quán trong dữ liệu nghiên cứu của mình. Anh ta khó khăn tìm kiếm một khuôn mẫu, nhưng dữ liệu cứ mâu thuẫn lẫn nhau. Sự mâu thuẫn này khiến anh ta nghi ngờ tính hợp lệ của các thí nghiệm, và anh ta phải bắt đầu lại để tìm ra sự thật.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học phải đối mặt với nhiều sự không nhất quán trong dữ liệu nghiên cứu của mình. Anh ta khó khăn tìm kiếm một khuôn mẫu, nhưng dữ liệu cứ mâu thuẫn lẫn nhau. Sự mâu thuẫn này khiến anh ta nghi ngờ tính hợp lệ của các thí nghiệm, và anh ta phải bắt đầu lại để tìm ra sự thật.