Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inconsistent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kənˈsɪs.tənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không nhất quán, không phù hợp
        Contoh: His statements were inconsistent with the facts. (Pernyataannya tidak konsisten dengan fakta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'consistent' (nhất quán), từ 'con-' (cùng) + 'sistere' (đứng yên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn sổ tay có những ghi chép không nhất quán, làm cho việc tìm kiếm thông tin trở nên khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: erratic, irregular, variable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: consistent, uniform, constant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inconsistent behavior (hành vi không nhất quán)
  • inconsistent with (không phù hợp với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The data from the experiment was inconsistent. (Data dari percobaan itu tidak konsisten.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist whose research notes were so inconsistent that even he couldn't make sense of them. Each day, his findings contradicted the previous ones, leading to confusion and frustration. One day, he realized the importance of consistency and started organizing his notes better, leading to groundbreaking discoveries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học mà bản ghi chép nghiên cứu của ông ta rất không nhất quán đến mức cả ông ta cũng không thể hiểu được. Mỗi ngày, kết quả của ông ta mâu thuẫn với những ngày trước, dẫn đến sự bối rối và thất vọng. Một ngày nọ, ông ta nhận ra tầm quan trọng của sự nhất quán và bắt đầu sắp xếp lại bản ghi chép của mình tốt hơn, dẫn đến những khám phá đột phá.