Nghĩa tiếng Việt của từ inconspicuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnkənˈspɪk.ju.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnkənˈspɪk.juː.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không rõ ràng, không nổi bật
Contoh: She wore an inconspicuous outfit to the party. (Dia memakai pakaian yang tidak menonjolkan diri ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inconspicuus', từ 'in-' (không) + 'conspicuus' (nổi bật), từ 'conspicere' (nhìn thấy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc áo khoác màu xám trong một đám đông, không bị chú ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: subtle, unnoticeable, unobtrusive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: conspicuous, noticeable, prominent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inconspicuous consumption (tiêu dùng không nổi bật)
- inconspicuous detail (chi tiết không nổi bật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The small, inconspicuous sign was easy to miss. (Tanda kecil yang tidak mencolok itu mudah terlewatkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a crowded city, John tried to blend in by wearing an inconspicuous outfit. He wanted to observe without being noticed.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố đông đúc, John cố gắng hòa nhập bằng cách mặc một bộ đồ không nổi bật. Anh ta muốn quan sát mà không bị chú ý.