Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inconspicuously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kənˈspɪk.ju.əs.li/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kənˈspɪk.juː.əs.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách không rõ ràng, không dễ nhận thấy
        Contoh: He placed the document inconspicuously on the table. (Dia menaruh dokumen secara tidak mencolok di atas meja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inconspicuus' có nghĩa là 'không rõ ràng', từ 'in-' (phủ định) và 'conspicuus' (rõ ràng). Kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành phó từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cần giấu điều gì đó một cách không dễ nhận thấy, như đặt một đồ vật vào một nơi không bị chú ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: subtly, discreetly, unobtrusively

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: obviously, conspicuously, noticeably

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inconspicuously placed (đặt một cách không dễ nhận thấy)
  • inconspicuously hidden (giấu một cách không dễ nhận thấy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She wore a hat inconspicuously to avoid being recognized. (Dia memakai topi secara tidak mencolok untuk menghindari dikenali.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a spy had to deliver a secret message inconspicuously. He cleverly disguised the message within a book and handed it over during a casual conversation, ensuring it went unnoticed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một gi agent phải gửi một thông điệp bí mật một cách không dễ nhận thấy. Ông ta khéo léo giấu thông điệp trong một cuốn sách và đưa nó cho người nhận trong cuộc trò chuyện bình thường, đảm bảo nó không bị chú ý.