Nghĩa tiếng Việt của từ incontrovertible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kɒn.trəˈvɜrt.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kɒn.trəˈvɜːt.ɪ.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể chối cãi, không thể phủ nhận
Contoh: The evidence was incontrovertible. (Bukti itu tidak bisa dibantah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incontrovertibilis', từ 'in-' (không) + 'controvertibilis' (có thể tranh cãi), từ 'controvert' (tranh cãi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bằng chứng mạnh mẽ không thể chối cãi trong một vụ án, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: undeniable, irrefutable, indisputable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: disputable, questionable, refutable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incontrovertible evidence (bằng chứng không thể chối cãi)
- incontrovertible truth (sự thật không thể phủ nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The incontrovertible facts were presented in court. (Fakta yang tidak bisa dibantah disajikan di pengadilan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an incontrovertible truth that everyone believed in. It was so strong that no one could deny it, and it held the community together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự thật không thể phủ nhận mà mọi người đều tin tưởng. Nó mạnh mẽ đến nỗi không ai có thể phủ nhận nó, và nó giữ cho cộng đồng thống nhất.