Nghĩa tiếng Việt của từ inconvenient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kənˈviː.ni.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kənˈviː.ni.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thuận tiện, bất tiện
Contoh: The broken elevator made the building inconvenient to access. (Lift bị hỏng khiến cho tòa nhà khó tiếp cận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'conveniens' (thuận lợi), từ 'convenire' (đi đến trùng hợp).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đi xa để làm một việc gì đó, không thuận tiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: awkward, troublesome, bothersome
Từ trái nghĩa:
- tính từ: convenient, handy, easy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inconvenient truth (sự thật bất tiện)
- inconvenient time (thời điểm bất tiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The heavy traffic made it inconvenient to travel during rush hour. (Giao thông nặng nề khiến cho việc đi lại trong giờ cao điểm rất bất tiện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who lived in a house with no elevator. Every day, he had to climb many stairs, which was inconvenient. One day, he decided to move to a new house with an elevator, making his life much more convenient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông sống trong một ngôi nhà không có thang máy. Hàng ngày, anh ta phải leo nhiều bậc thang, điều này rất bất tiện. Một ngày nọ, anh ta quyết định chuyển đến một ngôi nhà mới có thang máy, khiến cuộc sống của anh ta tiện lợi hơn nhiều.