Nghĩa tiếng Việt của từ incorporate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkɔːrpəreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkɔːpəreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kết hợp, đưa vào trong
Contoh: We decided to incorporate the new data into our report. (Kami memutuskan untuk menggabungkan data baru ke dalam laporan kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incorporatus', là sự hợp nhất của 'in-' (trong) và 'corporatus' (cơ thể), từ 'corpus' (cơ thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kết hợp các phần tử lại với nhau như khi bạn đưa một thành viên mới vào trong một tổ chức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: combine, merge, integrate
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, exclude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incorporate into (đưa vào trong)
- incorporate with (kết hợp với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company decided to incorporate new technologies to improve efficiency. (Perusahaan memutuskan untuk menggabungkan teknologi baru untuk meningkatkan efisiensi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small company decided to incorporate new ideas from its employees to grow. They integrated these ideas into their business strategy, and soon, the company flourished.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty nhỏ quyết định kết hợp những ý tưởng mới từ nhân viên của mình để phát triển. Họ đưa những ý tưởng này vào chiến lược kinh doanh của mình, và không lâu sau, công ty phát triển mạnh.