Nghĩa tiếng Việt của từ incorporation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kɔːp.əˈreɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hợp nhất, sự tổ chức thành công ty
Contoh: The incorporation of the two companies will create a larger entity. (Sự hợp nhất của hai công ty sẽ tạo ra một tổ chức lớn hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incorporare', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào trong', và 'corporare' có nghĩa là 'tạo thành cơ thể', kết hợp với hậu tố '-ation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai công ty hợp nhất lại với nhau để tạo ra một tổ chức mới lớn hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: merger, unification, consolidation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separation, division, split
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- legal incorporation (sự hợp nhất hợp pháp)
- corporate incorporation (sự hợp nhất công ty)
- post-incorporation (sau khi hợp nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The incorporation of the new technology has greatly improved our efficiency. (Sự hợp nhất của công nghệ mới đã làm tăng hiệu suất của chúng tôi rất nhiều.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two small companies decided to merge into one big incorporation. They combined their resources and talents, and soon became a leading entity in their industry. The incorporation was so successful that it inspired other companies to do the same.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, hai công ty nhỏ quyết định hợp nhất thành một công ty lớn. Họ kết hợp nguồn lực và tài năng của mình, và sớm trở thành một tổ chức hàng đầu trong ngành của họ. Sự hợp nhất này đã rất thành công và truyền cảm hứng cho các công ty khác làm tương tự.