Nghĩa tiếng Việt của từ incorrectly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.kəˈrekt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.kəˈrek.tli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách không đúng, sai lệch
Contoh: He spelled the word incorrectly. (Dia mengeja kata itu dengan salah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incorrectus', từ 'in-' (phủ định) + 'correctus' (đã sửa), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn làm sai một việc gì đó, ví dụ như làm sai bài tập ở trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: wrongly, erroneously
Từ trái nghĩa:
- phó từ: correctly, accurately
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act incorrectly (hành động sai lầm)
- incorrectly labeled (dán nhãn sai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The answer was incorrectly calculated. (Jawaban dihitung secara tidak benar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who always wrote his answers incorrectly. One day, he decided to double-check his work and found that he had been making the same mistake over and over. From that day on, he made sure to correct his errors and his grades improved significantly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh luôn viết câu trả lời của mình sai. Một ngày nọ, anh ta quyết định kiểm tra lại công việc của mình và phát hiện ra rằng anh ta đã lặp lại cùng một sai lầm. Từ ngày hôm đó, anh ta đã đảm bảo sửa lỗi của mình và điểm số của anh ta đã được cải thiện đáng kể.