Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incorrigible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnˈkɒr.ɪ.dʒə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkɒr.ɪdʒ.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể sửa chữa được, không thể sửa đổi được
        Contoh: He is an incorrigible liar. (Anh ta là một kẻ nói dối không thể sửa được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'corrigible' (có thể sửa đổi được), từ 'corrigere' (sửa đổi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn phạm sai lầm mà không thể sửa chữa được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unreformable, irredeemable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reformable, redeemable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incorrigible behavior (hành vi không thể sửa chữa được)
  • incorrigible criminal (tội phạm không thể sửa chữa được)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The teacher found him incorrigible and expelled him from school. (Giáo viên cho rằng cậu bé không thể sửa chữa được và đuổi cậu ra khỏi trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an incorrigible thief who never learned from his mistakes. Despite numerous attempts to reform him, he continued to steal, proving himself truly incorrigible.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm không thể sửa chữa được, người mà không bao giờ học được từ những sai lầm của mình. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực để cải tà quyết định, anh ta vẫn tiếp tục trộm cắp, chứng tỏ mình thực sự không thể sửa chữa được.