Nghĩa tiếng Việt của từ increase, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkriːs/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkriːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm tăng, tăng thêm
Contoh: The company plans to increase production next year. (Công ty dự định tăng sản xuất vào năm tới.) - danh từ (n.):sự tăng lên, lượng tăng
Contoh: There has been a significant increase in sales. (Đã có một sự tăng lên đáng kể trong doanh số bán hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incrementum', từ động từ 'incresere', gồm 'in-' (trong) và 'crescere' (lớn lên).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc cổng thông tin của bạn hiển thị số lượng người theo dõi tăng lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: augment, enhance, boost
- danh từ: rise, growth, expansion
Từ trái nghĩa:
- động từ: decrease, reduce, diminish
- danh từ: decline, reduction, contraction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- increase in value (tăng giá trị)
- increase in size (tăng kích thước)
- significant increase (sự tăng lên đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to increase our efforts to succeed. (Chúng ta cần tăng cường nỗ lực để thành công.)
- danh từ: The increase in population has led to more demand for housing. (Sự tăng dân số đã dẫn đến nhu cầu nhà ở cao hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the population was increasing rapidly. The villagers decided to increase the size of their homes and the amount of food they produced to accommodate the growth. This led to a significant increase in their overall prosperity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, dân số đang tăng lên rất nhanh. Dân làng quyết định tăng kích thước nhà cửa và lượng thức ăn sản xuất để có thể phục vụ sự tăng trưởng này. Điều này dẫn đến sự tăng lên đáng kể trong thị phần chung của họ.