Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ increasingly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkriːsɪŋli/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkriːsɪŋli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ngày càng, liên tục tăng
        Contoh: The problem is becoming increasingly serious. (Masalah ini semakin serius.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'increase' (tăng lên) kết hợp với hậu tố '-ly' (phó từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái cây, nhìn thấy nó ngày càng lớn lên và mọc nhiều lá hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • more and more, progressively, steadily

Từ trái nghĩa:

  • decreasingly, less and less

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • increasingly difficult (ngày càng khó)
  • increasingly popular (ngày càng phổ biến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She is increasingly interested in the project. (Dia semakin tertarik pada proyek ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small plant that grew increasingly taller each day, becoming a magnificent tree. (Dulu kala, ada sebuah tanaman kecil yang semakin tinggi setiap hari, menjadi pohon yang megah.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây non nhỏ mà mỗi ngày nó lớn lên càng nhiều, trở thành một cái cây vĩ đại.