Nghĩa tiếng Việt của từ incredible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkredəbl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkredɪbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tin được, tuyệt vời
Contoh: The magician performed an incredible trick. (Sihirbaz gerçekten inanılmaz bir hile yaptı.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'credere' nghĩa là 'tin', kết hợp với tiền tố 'in-' và hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hoặc hiện tượng mà bạn cảm thấy không thể tin được, như một phép thuật hay một câu chuyện kỳ lạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unbelievable, amazing, astonishing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: believable, ordinary, usual
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incredible feat (điều không thể tin được)
- incredible talent (tài năng đáng kinh ngạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The view from the mountain top was incredible. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật khó tin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an incredible magician who could perform tricks that no one could believe. People came from all over to witness his incredible feats, and his fame spread far and wide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư đáng kinh ngạc có thể thực hiện những màn biểu diễn không thể tin được. Mọi người từ khắp nơi đến để chứng kiến những điều không thể tin được của ông, và danh tiếng của ông lan rộng khắp.