Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incredulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkredʒələs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkredʒʊləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không tin, hoài nghi
        Contoh: He gave me an incredulous look. (Dia menatapku dengan tatapan yang tidak percaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incredulus', từ 'in-' (không) và 'credulus' (tin cậy), kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn nghe một tin không thể tin nổi, ví dụ như một người bạn kể về một chuyện kỳ lạ mà bạn không thể tin được.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • skeptical, doubtful, disbelieving

Từ trái nghĩa:

  • credulous, trusting, believing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incredulous stare (ánh nhìn hoài nghi)
  • incredulous response (phản ứng không tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The audience was incredulous when the magician made the elephant disappear. (Para penonton merasa tidak percaya ketika pesulap membuat gajah menghilang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an incredulous detective who never believed any story without solid evidence. One day, he encountered a case that seemed too bizarre to be true, involving a talking cat. Despite his initial incredulity, he eventually found the evidence to prove the cat's ability, and his worldview was forever changed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử hoài nghi không bao giờ tin bất kỳ câu chuyện nào mà không có bằng chứng rõ ràng. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một vụ án có vẻ quá kỳ lạ để tin, liên quan đến một con mèo nói được ngôn ngữ. Mặc dù ban đầu anh ta rất hoài nghi, nhưng cuối cùng anh ta vẫn tìm ra bằng chứng để chứng minh khả năng của con mèo, và quan điểm của anh ta đã thay đổi mãi mãi.