Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ increment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.krə.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.krə.mɛnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gia tăng, lượng tăng thêm
        Contoh: The company gave an increment to all employees. (Công ty đã cho tất cả nhân viên một sự gia tăng lương.)
  • động từ (v.):tăng thêm, gia tăng
        Contoh: The population incremented by 10% last year. (Dân số đã tăng thêm 10% vào năm ngoái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incrementum', từ động từ 'increscere' nghĩa là 'tăng lên', bao gồm 'in-' (trong) và 'crescere' (lớn lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tăng lương, tăng số lượng hoặc tăng kích thước của một thứ gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: increase, growth
  • động từ: increase, grow

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: decrease, reduction
  • động từ: decrease, reduce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incremental increase (sự tăng thêm từng bước)
  • annual increment (sự gia tăng hàng năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The increment in sales was significant. (Sự gia tăng trong doanh số là đáng kể.)
  • động từ: The value of the property incremented over the years. (Giá trị của bất động sản đã tăng lên qua nhiều năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that decided to increment the salaries of its employees. This increment made everyone happy and motivated them to work harder. The company's profits also incremented due to the increased productivity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty quyết định tăng lương cho nhân viên của mình. Sự gia tăng này khiến mọi người vui vẻ và tăng cường cố gắng làm việc. Lợi nhuận của công ty cũng tăng lên do năng suất lao động tăng cao.