Nghĩa tiếng Việt của từ incriminate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkrɪm.ɪ.neɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkrɪm.ɪ.neɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):buộc tội, chỉ trích, kết tội
Contoh: The evidence incriminated him in the crime. (Bukti itu mengkriminalinya dalam kejahatan itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incriminatus', từ 'incriminare' nghĩa là 'buộc tội', bao gồm các thành phần 'in-' (vào) và 'crimen' (tội lỗi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc xét lại án, nơi mà bằng chứng được dùng để 'kết tội' một người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: accuse, implicate, blame
Từ trái nghĩa:
- động từ: exonerate, absolve, vindicate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incriminate someone in a crime (buộc tội ai đó trong một vụ án)
- incriminating evidence (bằng chứng buộc tội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The witness's testimony incriminated the suspect. (Testimoni saksi itu mengkriminali tersangka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who had to find evidence to incriminate the thief who stole the precious jewels. With careful investigation, he gathered enough proof to implicate the suspect, ensuring justice was served. (Dulu kala, ada seorang detektif yang harus menemukan bukti untuk mengkriminali pencuri yang mencuri permata berharga. Dengan penyelidikan yang cermat, dia mengumpulkan cukup bukti untuk menghubungkan tersangka, memastikan keadilan dilakukan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử phải tìm kiếm bằng chứng để buộc tội kẻ trộm đã lấy trộm các viên ngọc quý giá. Với cuộc điều tra cẩn thận, anh ta thu thập đủ bằng chứng để kết tội nghi can, đảm bảo công lý được thực hiện.