Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incubate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪŋ.kjʊ.beɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪŋ.kjʊ.beɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):để ấp trứng hoặc làm cho trứng nở, hay để vi khuẩn phát triển trong môi trường thích hợp
        Contoh: The scientists incubated the eggs in a controlled environment. (Các nhà khoa học ấp trứng trong môi trường được kiểm soát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incubatus', là một dạng của động từ 'incubare' có nghĩa là 'ấp trên'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một máy ấp trứng, nơi mà trứng được giữ ở nhiệt độ và độ ẩm thích hợp để nở

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: hatch, nurture, cultivate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expose, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • incubate an idea (nuôi dưỡng một ý tưởng)
  • incubate a project (phát triển một dự án)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They incubated the virus in a lab for study. (Họ ấp virus trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a scientist was incubating a rare species of eggs in his lab. He carefully monitored the temperature and humidity to ensure the eggs would hatch successfully. As the days passed, the eggs began to show signs of life, and eventually, the lab was filled with the chirps of newborn creatures. The scientist was thrilled to see his efforts pay off.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đang ấp một loài trứng hiếm trong phòng thí nghiệm của mình. Anh ta cẩn thận theo dõi nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo trứng sẽ nở thành công. Khi những ngày trôi qua, trứng bắt đầu có dấu hiệu của sự sống, và cuối cùng, phòng thí nghiệm đầy tiếng kêu của những sinh vật mới được sinh ra. Nhà khoa học rất vui mừng khi thấy nỗ lực của mình đã mang lại kết quả.