Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ incubator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪŋ.kjʊ.beɪ.tər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪŋ.kjʊ.beɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy ủi, máy ấp trứng
        Contoh: The premature baby is kept in an incubator. (Bay prematu ditempatkan dalam inkubator.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incubare', từ 'in-' nghĩa là 'trong' và 'cubare' nghĩa là 'nằm', kết hợp với hậu tố '-ator'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bệnh viện, nơi có những em bé non được chăm sóc trong máy ủi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • máy ủi, máy ấp trứng

Từ trái nghĩa:

  • máy làm lạnh, máy sấy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • baby incubator (máy ủi em bé)
  • egg incubator (máy ấp trứng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The hospital uses an incubator to help premature babies grow. (Rumah sakit menggunakan inkubator untuk membantu bayi prematur tumbuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small hospital, there was a special room filled with incubators. Each incubator was a small, warm home for premature babies. The nurses carefully monitored the temperature and humidity to ensure the babies' comfort and safety. One day, a new baby was placed in an incubator. The baby's parents watched through the glass, hoping for their child's healthy growth. With the help of the incubator, the baby gradually grew stronger and healthier, eventually able to breathe and feed on its own.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một bệnh viện nhỏ, có một phòng đặc biệt đầy máy ủi. Mỗi máy ủi là một ngôi nhà nhỏ, ấm áp cho những đứa trẻ non thành. Các y tá cẩn thận theo dõi nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo sự thoải mái và an toàn của những đứa trẻ. Một ngày nọ, một đứa trẻ mới được đặt vào một máy ủi. Cha mẹ của đứa trẻ nhìn qua kính, hy vọng cho sự phát triển khỏe mạnh của con mình. Với sự giúp đỡ của máy ủi, đứa trẻ dần dần trở nên khỏe mạnh hơn và cuối cùng có thể tự thở và ăn được.