Nghĩa tiếng Việt của từ inculpable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkʌl.pə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkʌl.pə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có lỗi, không có tội
Contoh: The judge declared him inculpable in the case. (Hakim menyatakan dia tidak bersalah dalam kasus ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inculpabilis', từ 'in-' (không) và 'culpa' (tội lỗi), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống trong đó một người được xem xét và được kết luận là không có tội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: innocent, blameless, guiltless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: culpable, guilty, blameworthy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inculpable conduct (hành vi không có lỗi)
- declare someone inculpable (tuyên bố ai đó không có tội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was found inculpable after the thorough investigation. (Dia ditemukan tidak bersalah setelah penyelidikan yang cermat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was accused of a crime he didn't commit. After a long trial, the jury found him inculpable, and he was free to go. The word 'inculpable' reminds us of John's innocence.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là John bị buộc tội một tội mà anh ta không hề phạm. Sau một vụ án xét xử dài, ban đại diện của nghi lễ tìm thấy anh ta không có tội và anh ta đã được tự do. Từ 'inculpable' nhắc chúng ta đến sự vô tội của John.