Nghĩa tiếng Việt của từ incur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkɜːr/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkɜː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gây ra, dẫn đến, phải chịu
Contoh: The company incurred heavy losses last year. (Công ty đã gây ra những thiệt hại nặng nề năm ngoái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incurrere', gồm 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'currere' có nghĩa là 'chạy', tổng hợp lại có nghĩa là 'chạy vào' hay 'gặp phải'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'chạy vào' một tình huống không may mắn, dẫn đến phải chịu một kết quả xấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: bring upon, cause, suffer
Từ trái nghĩa:
- động từ: avoid, prevent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- incur a penalty (gây ra một hình phạt)
- incur expenses (gây ra chi phí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He incurred debts trying to start his business. (Anh ta đã gây ra nợ khi cố gắng bắt đầu kinh doanh của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young entrepreneur who, in his eagerness to succeed, incurred significant debts to start his business. Despite the risks, he visualized a bright future and worked tirelessly. Eventually, his efforts paid off, and he not only repaid his debts but also built a thriving company.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ hăng say muốn thành công, đã gây ra nợ lớn để bắt đầu việc kinh doanh của mình. Mặc dù có nhiều rủi ro, anh ta vẫn hình dung một tương lai tươi sáng và làm việc không ngừng nghỉ. Cuối cùng, nỗ lực của anh ta đã được đền đáp, anh không chỉ trả được nợ mà còn xây dựng một công ty phát triển mạnh.