Nghĩa tiếng Việt của từ incursion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈkɜrʒən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈkɜːʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự xâm nhập, cuộc tấn công
Contoh: The army launched an incursion into enemy territory. (Quân đội phát động một cuộc xâm nhập vào lãnh thổ địch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'incursio', từ 'incurrere' nghĩa là 'chạy vào', từ 'in-' và 'currere' nghĩa là 'chạy'. Đây là một từ ghép từ tiền ảo tố 'in-' và đuôi '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tấn công bất ngờ, như khi quân đội xâm nhập vào lãnh thổ địch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: invasion, raid, attack
Từ trái nghĩa:
- danh từ: retreat, withdrawal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military incursion (cuộc xâm nhập quân sự)
- border incursion (cuộc xâm nhập biên giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The incursion of the enemy troops was unexpected. (Cuộc xâm nhập của quân địch là không ngờ tới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small kingdom that faced an unexpected incursion from a neighboring empire. The kingdom's army had to quickly mobilize to defend their land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc nhỏ phải đối mặt với một cuộc xâm nhập bất ngờ từ một đế quốc láng giềng. Quân đội của vương quốc phải nhanh chóng di chuyển để bảo vệ lãnh thổ của họ.