Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indebted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdɛtɪd/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdetɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nợ, phải nợ, cảm thấy cám ơn
        Contoh: I am deeply indebted to you for your help. (Tôi cảm thấy rất cám ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indebitus' từ 'in-' (không) + 'debere' (nợ), kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn đang nợ tiền ai đó và cảm thấy cám ơn họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • grateful, obligated, beholden

Từ trái nghĩa:

  • ungrateful, independent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deeply indebted (cảm thấy rất cám ơn)
  • indebted to (cám ơn ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: She felt indebted to her mentor for all the guidance. (Cô ấy cảm thấy cám ơn người cố vấn của mình vì tất cả sự hướng dẫn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student who was deeply indebted to his teacher for all the knowledge imparted. The teacher's wisdom was like a beacon, guiding the student through the challenges of life. Every success the student achieved was a testament to the teacher's influence, and the student always remembered to express his gratitude.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất cảm thấy cám ơn giáo viên của mình vì tất cả kiến thức đã truyền đạt. Sự khôn ngoan của giáo viên như một ngọn đèn, dẫn dắt học sinh vượt qua những thử thách của cuộc sống. Mỗi thành công mà học sinh đạt được là bằng chứng cho ảnh hưởng của giáo viên, và học sinh luôn nhớ thể hiện lòng biết ơn của mình.