Nghĩa tiếng Việt của từ indecipherable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.dɪˈsaɪ.fər.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.dɪˈsaɪ.fər.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể giải mã được, khó hiểu
Contoh: The code was indecipherable to everyone. (Mã mã khó hiểu đối với mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'decipere' (lừa dối) kết hợp với tiền tố 'in-' (không) và hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một tờ giấy có chữ viết khó hiểu đến mức không ai có thể đọc được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: incomprehensible, illegible, unclear
Từ trái nghĩa:
- tính từ: decipherable, clear, legible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indecipherable text (văn bản khó hiểu)
- indecipherable code (mã không thể giải mã được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The ancient script was indecipherable to modern scholars. (Tài liệu cổ đại khó hiểu đối với các học giả hiện đại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret message that was indecipherable to everyone. No matter how hard they tried, nobody could understand it. Until one day, a clever scholar found a clue that unlocked the mystery, and the indecipherable text finally revealed its secrets.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thông điệp bí mật mà không ai có thể giải mã được. Dù cố gắng như thế nào, không ai có thể hiểu được nó. Cho đến một ngày, một học giả thông minh tìm thấy một manh mối giải mã bí ẩn, và văn bản khó hiểu cuối cùng cũng tiết lộ bí mật của nó.