Nghĩa tiếng Việt của từ indeed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdiːd/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdiːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thật sự, thật ra, đúng là
Contoh: She is indeed a talented artist. (Dia memang seorang seniman berbakat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'in dede', từ 'in' (trong) và 'dede' (chắc chắn), dần phát triển thành 'indeed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ai đó khẳng định lại một sự thật để nhấn mạnh tính chân thực của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: truly, really, in fact
Từ trái nghĩa:
- phó từ: supposedly, seemingly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indeed so (thật vậy)
- indeed yes (chắc chắn đúng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Indeed, the weather is beautiful today. (Memang cuaca hari ini indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who always spoke the truth. When people asked him if he was indeed wise, he would nod and say, 'Indeed, I am.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già thông thái luôn nói sự thật. Khi mọi người hỏi ông ấy có thật sự thông thái không, ông ấy sẽ gật đầu và nói, 'Thật sự, tôi là vậy.'