Nghĩa tiếng Việt của từ indefinite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdef.ɪ.nət/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdef.ɪ.nət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không xác định, không rõ ràng
Contoh: She gave an indefinite answer. (Dia memberikan jawaban yang tidak pasti.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indefinitus', từ 'in-' (không) + 'definitus' (xác định), từ 'definire' (định nghĩa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu trả lời mà bạn không thể biết chắc chắn, như là khi bạn hỏi ngày trở lại trường và bố mẹ bạn trả lời 'chưa xác định'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unclear, vague, uncertain
Từ trái nghĩa:
- tính từ: definite, clear, specific
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- indefinite period (khoảng thời gian không xác định)
- indefinite leave (nghỉ phép không xác định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The exact date of the event is still indefinite. (Tanggal pasti acara itu masih belum jelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who had an indefinite plan for his journey. He didn't know where he would end up, but he was excited about the adventure. Every day, he would wake up and decide where to go, not knowing what he would find. This indefinite approach led him to discover many unexpected places and meet interesting people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách với kế hoạch không xác định cho chuyến đi của mình. Anh ta không biết sẽ kết thúc ở đâu, nhưng rất vui mừng về cuộc phiêu lưu. Mỗi ngày, anh ta thức dậy và quyết định đi đâu, không biết sẽ tìm thấy gì. Cách tiếp cận không xác định này đã dẫn anh ta khám phá nhiều nơi và gặp gỡ những người thú vị không ngờ tới.