Nghĩa tiếng Việt của từ indefinitely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdɛfɪnɪtli/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdɛfɪnɪtli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không xác định, vô thời hạn
Contoh: The project has been postponed indefinitely. (Proyek telah ditunda tanpa batas waktu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indefinitus', từ 'in-' (không) và 'definitus' (xác định), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp bị hoãn lại mãi mãi, không biết khi nào sẽ diễn ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: uncertainly, unendingly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: definitely, finitely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- postpone indefinitely (hoãn lại vô thời hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The store will remain closed indefinitely. (Cửa hàng sẽ vẫn đóng cửa vô thời hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a meeting that was scheduled to discuss important matters. However, due to unforeseen circumstances, the meeting was postponed indefinitely. People kept waiting, not knowing when it would finally take place.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc họp được lên lịch để thảo luận những vấn đề quan trọng. Tuy nhiên, do những tình huống không lường trước, cuộc họp đã bị hoãn lại vô thời hạn. Mọi người vẫn đang chờ đợi, không biết khi nào nó sẽ diễn ra.