Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ indelible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdel.ɪ.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdel.ɪ.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể xóa đi hoặc quên được
        Contoh: The ink left an indelible mark on the paper. (Mực để lại một dấu vết không thể xóa đi trên giấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'indelebilis', từ 'in-' (không) và 'delebilis' (có thể xóa đi), kết hợp với hậu tố '-ible'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dấu chân trên bờ biển, không thể xóa đi khi mực nước rút.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: permanent, lasting, enduring

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: erasable, temporary, fleeting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • indelible mark (dấu vết không thể xóa đi)
  • indelible memory (ký ức không thể xóa đi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The indelible memories of the war haunted him for years. (Ký ức không thể xóa đi của chiến tranh ám ảnh anh ta nhiều năm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young artist whose paintings were so vivid and powerful that they left an indelible impression on everyone who saw them. His masterpiece, a depiction of a serene landscape, was so indelible that it was said to calm the hearts of those who gazed upon it, even in the darkest of times.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ trẻ có những bức tranh sống động và mạnh mẽ đến nỗi chúng để lại một ấn tượng không thể xóa đi trên tất cả mọi người nhìn thấy chúng. Tác phẩm đầu tay của anh ta, một hình ảnh miêu tả cảnh quan yên bình, là quá khắc kỷ đến nỗi nó được cho là làm yên lòng trái tim của những người nhìn nó, ngay cả trong những thời điểm tăm tối nhất.