Nghĩa tiếng Việt của từ independence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪndɪˈpendəns/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪndɪˈpendəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự độc lập, tự do; không phụ thuộc vào người khác
Contoh: The country declared its independence in 1945. (Đất nước tuyên bố độc lập vào năm 1945.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'independens', từ 'in-' (không) và 'dependens' (phụ thuộc), kết hợp với hậu tố '-ence'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lễ kỷ niệm Quốc khánh, ngày mà các nước tuyên bố độc lập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dependence, subordination
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- achieve independence (đạt được độc lập)
- independence day (ngày Quốc khánh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The struggle for independence was long and hard. (Cuộc đấu tranh cho độc lập là dài và khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small country fought bravely for its independence. After years of struggle, they finally achieved their goal and celebrated their independence day with joy and pride. (Ngày xửa ngày xưa, một đất nước nhỏ đã chiến đấu dũng cảm cho sự độc lập của mình. Sau nhiều năm tranh đấu, họ cuối cùng đã đạt được mục tiêu và kỷ niệm ngày Quốc khánh với niềm vui và niềm tự hào.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đất nước nhỏ đã chiến đấu dũng cảm cho sự độc lập của mình. Sau nhiều năm tranh đấu, họ cuối cùng đã đạt được mục tiêu và kỷ niệm ngày Quốc khánh với niềm vui và niềm tự hào.